Characters remaining: 500/500
Translation

inh tai

Academic
Friendly

Từ "inh tai" trong tiếng Việt được dùng để mô tả cảm giác khó chịu, chói tai một người có thể cảm nhận được khi nghe âm thanh to, mạnh hoặc gây mất tập trung. Khi một âm thanh cường độ quá lớn, có thể khiến tai bạn cảm thấy đau hoặc khó chịu, đó chính lúc bạn có thể nói rằng âm thanh đó "inh tai".

dụ sử dụng:
  1. Âm thanh lớn: "Âm thanh của tiếng nổ trong buổi lễ hội thật inh tai."
  2. Âm nhạc: "Khi DJ tăng âm lượng quá cao, nhạc trở nên inh tai không ai có thể tận hưởng được."
  3. Mô tả tình huống: "Khi nhiều người nói chuyện cùng một lúc, không khí trở nên inh tai."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "inh tai" để mô tả không chỉ âm thanh cụ thể còn cảm giác cá nhân. dụ: "Khi phải làm việc trong một môi trường inh tai, tôi rất khó tập trung."
  • Từ này cũng có thể được dùng trong văn học hoặc thơ ca để miêu tả cảm xúc: "Tiếng gió rít qua khe cửa, mang theo âm thanh inh tai của cuộc sống nhộn nhịp bên ngoài."
Phân biệt các biến thể:
  • Chói tai: Cũng có nghĩa gần giống với "inh tai", nhưng thường dùng để chỉ âm thanh không chỉ to còn khó nghe hoặc không dễ chịu. dụ: "Âm thanh chói tai của cái kèn xe khiến tôi phải bịt tai lại."
  • Nghe không được: Từ này có thể được sử dụng để chỉ âm thanh quá lớn khiến người khác không thể nghe được lời nói. dụ: "Tiếng nhạc lớn quá, tôi không nghe được bạn đang nói ."
Từ gần giống:
  • Ồn ào: Mặc dù "ồn ào" không mang nghĩa chói tai như "inh tai", nhưng cũng chỉ sự náo nhiệt, âm thanh lớn. dụ: "Buổi tiệc rất ồn ào, mọi người cười nói to."
  • Bùng nổ: Từ này thường được sử dụng để chỉ tiếng nổ lớn, có thể gây cảm giác "inh tai". dụ: "Tiếng bùng nổ từ pháo khiến mọi người hoảng hốt."
Từ đồng nghĩa:
  • Chói tai: Như đã đề cập, có thể dùng để diễn tả âm thanh khó chịu nhưng không chỉ cường độ lớn.
  • Om sòm: Thường miêu tả sự ồn ào trong một không gian cụ thể.
Liên quan:
  • Tai: Từ "tai" bộ phận của cơ thể, nơi tiếp nhận âm thanh. Từ này liên quan đến cảm giác "inh tai", cảm giác khó chịu thường xuất phát từ tai.
  • Âm thanh: khái niệm chung mô tả những tai có thể nghe thấy.
  1. t. cảm giác chói tai, khó chịu, do tác động mạnh của âm thanh cường độ quá lớn. Tiếng nổ inh tai.

Similar Spellings

Words Containing "inh tai"

Comments and discussion on the word "inh tai"